Giá mới: 9.500.000 ₫ Tiết kiệm: 10%
Giá cũ: 10.500.000 ₫
(Hàng chính hãng chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Bảo hành: 6 tháng
Husqvarna 445 được biết đến là dòng máy cưa xích dành cho nhà vườn. Máy được sữ hữu lam 18 inch do đó rất tiện ích cho những nông trại vừa và nhỏ. Xét về động cơ, máy cưa xích Husqvarna 445 được trang bị động cơ sử dụng công nghệ X-Torq, giúp tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Bộ điện của máy cưa xích Husqvarna 445 được đảm bảo đánh tia lửa điện chuẩn, góp phần đốt cháy hoàn toàn 100% hỗn hợp xăng và không khí giúp máy khỏe hơn, khả năng tăng tốc nhanh hơn.
- Dung tích xi lanh: 45.7 cm³
- Công suất : 2.1 kW
- Tốc độ chạy không tải: 2700 rpm
- Công suất tối đa : 9600 rpm
- Đường kính xylanh: 42 mm
- Hành trình xylanh : 33 mm
- Chiều dài lam: 33-50 cm
- Hệ thống đánh lửa Walbro MB
- Khe hở bộ điện: 0,3 mm
- Bugi NGK BPMR7A
- Khoảng cách đánh lửa: 0.5 mm
- Loại chế hòa khí: C1M/X5131
- Thể tích bình xăng: 0.45 lit
- Thể tích bình dầu : 0.26 lit
- Loại bơm dầu Lưu lượng cố định
- Công suất bơm dầu: 9-9 ml/min
- Bước răng: 325"
- Tốc độ xích ở công suất tối đa :17.34 m/s
- Mức rung tác động lên (ahv, eq) tay cầm trước / sau : 1.9/2.6 m/s²
- Độ ồn :103.3 - 114 dB(A)
- Trọng lượng : 4.9 kg
- Bảo hành: 06 tháng
Đặc điểm động cơ | |
Dung tích xi lanh | 45.7 cm³ |
Đường kính nòng | 42 mm |
Hành trình piston | 33 mm |
Công suất | 2.1 kW |
Tốc độ tối đa | 9000 vòng/phút |
Bộ chế hòa khí (bình xăng con) | Zama |
Dung tích bình xăng | 0.45 lit |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 481 g/kWh |
Hệ thống đánh lửa | Walbro M B |
Khoảng cách bộ điện | 0.3 mm |
Tốc độ chạy không tải | 2700 vòng/phút |
Chỉ số bugi | NGK BPM R7A, Champion RCJ7Y |
Khoảng cách điện cực bugi | 0.5 mm |
Momen xoắn lớn nhất | 2.4 Nm ở 6300 vòng/phút |
Bôi trơn | |
Thể tích bình nhớt bôi trơn lam | 0.26 lit |
Loại bơm nhớt | Cố định |
Lưu lượng nhớt bơm | 9-13 ml/phút |
Độ rung và độ ồn | |
Độ rung tay cầm trước và sau | 1.9 và 2.6 m/s² |
Độ ồn tại tai người vận hành | 103 dB(A) |
Độ ồn cho phép | 114 dB(A) |
Thiết bị cắt | |
Bước xích | .325 inch |
Chiều dài lam khuyên dùng | Tối thiểu 33cm – tối đa 51 cm |
Tốc độ xích khi công suất máy lớn nhất | 17.3 m/s |
Chân xích | 0.05 inch |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước thùng | 48×26.5×34.5 mm |
Trọng lượng máy (chưa có lam xích) | 4.9 kg |